Kết quả Guingamp vs Paris FC, 02h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Guingamp vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Mamadou Mbow (Assist:Jean-Philippe Krasso)
  • 47'
    0-1
    Alimani Gory
  • 63'
    0-1
    Julien Lopez
  • 65'
    0-1
     Ilan Kebbal
     Nouha Dicko
  • 66'
    0-1
    Thibault De Smet
  • 70'
    Taylor Luvambo
    0-1
  • 75'
    Junior Armando Mendes  
    Taylor Luvambo  
    0-1
  • 75'
    Rayan Ghrieb  
    Sabri Guendouz  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Lohann Doucet
     Julien Lopez
  • 78'
    0-1
     Adama Camara
     Vincent Marchetti
  • 84'
    Lebogang Phiri  
    Dylan Louiserre  
    0-1
  • 85'
    Tieri Godame  
    Brighton Labeau  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Samir Sophian Chergui
     Alimani Gory
  • 90'
    0-1
    Thimothee Kolodziejczak
  • Guingamp vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    31
    Dylan Ourega
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    26
    Mathis Riou
    10
    Hugo Picard
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    19
    Sabri Guendouz
    23
    Taylor Luvambo
    9
    Brighton Labeau
    12
    Nouha Dicko
    7
    Alimani Gory
    11
    Jean-Philippe Krasso
    20
    Julien Lopez
    21
    Maxime Baila Lopez
    4
    Vincent Marchetti
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Hugo Dupont
    21Rayan Ghrieb
    34Tieri Godame
    24Pierre Lemonnier
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    Sofiane Alakouch 22
    Adama Camara 17
    Samir Sophian Chergui 31
    Lohann Doucet 8
    Ilan Kebbal 10
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Paris FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 538
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    24
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 25 16 4 5 43 23 20 52 T T T T B T
2 Paris FC 25 15 4 6 39 23 16 49 T T T B T T
3 Metz 25 13 8 4 39 18 21 47 T H T T B T
4 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
5 Guingamp 25 12 3 10 40 32 8 39 T B T B H B
6 FC Annecy 25 11 6 8 31 31 0 39 B B T T B B
7 Stade Lavallois MFC 25 10 7 8 32 25 7 37 T H B B T B
8 Grenoble 25 10 5 10 30 29 1 35 B T H T H B
9 Bastia 25 7 13 5 28 23 5 34 H H T H T B
10 Pau FC 25 8 9 8 28 33 -5 33 H H B B H T
11 Troyes 25 9 3 13 26 26 0 30 B T T B B T
12 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
13 Amiens 25 9 3 13 26 38 -12 30 B T B B H B
14 Red Star FC 93 25 8 5 12 26 40 -14 29 B B H T B T
15 Rodez Aveyron 25 7 6 12 40 42 -2 27 B B B T H B
16 Clermont 25 6 7 12 21 32 -11 25 B B B H B B
17 Martigues 25 7 3 15 18 40 -22 24 T T B B T T
18 Caen 25 5 4 16 22 37 -15 19 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation