Kết quả Lorient vs Amiens, 20h00 ngày 08/02
Kết quả Lorient vs Amiens
Đối đầu Lorient vs Amiens
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.04O 2.5
0.84U 2.5
0.961
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Amiens
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Lorient vs Amiens: Diễn biến chính
-
7'0-1
Antoine Leautey (Assist:Louis Mafouta)
-
9'Pablo Pagis (Assist:Laurent Abergel)1-1
-
45'Eli Junior Kroupi1-1
-
59'1-1Amine Chabane
Sebastien Corchia -
59'1-1Ibrahim Fofana
Rayan Lutin -
71'Tosin Aiyegun
Pablo Pagis1-1 -
71'Sambou Soumano
Eli Junior Kroupi1-1 -
71'Panos Katseris
Joel Mvuka1-1 -
74'1-1Mohamed Jaouab
-
76'1-1Malick Mbaye
Nordine Kandil -
80'Jean Victor Makengo
Arthur Avom1-1 -
80'Silva de Almeida Igor
Gedeon Kalulu Kyatengwa1-1 -
83'Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun)2-1
-
86'Sambou Soumano (Assist:Julien Ponceau)3-1
-
88'3-1Messy Mubundu Manitu
Antoine Leautey -
88'3-1Joan Tincres
Victor Lobry
-
Lorient vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte24Gedeon Kalulu Kyatengwa6Laurent Abergel22Eli Junior Kroupi21Julien Ponceau62Arthur Avom93Joel Mvuka10Pablo Pagis9Louis Mafouta7Antoine Leautey27Rayan Lutin10Nordine Kandil8Victor Lobry20Kylian Kaiboue14Sebastien Corchia34Siaka Bakayoko13Mohamed Jaouab19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
2Silva de Almeida Igor77Panos Katseris1Benjamin Leroy17Jean Victor Makengo5Formose Mendy28Sambou Soumano27Tosin AiyegunAbdelhamid Ait Boudlal 6Amine Chabane 39Ibrahim Fofana 45Messy Mubundu Manitu 18Malick Mbaye 11Alexis Sauvage 16Joan Tincres 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Amiens: Số liệu thống kê
-
LorientAmiens
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt16
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
577Số đường chuyền324
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn8
-
-
23Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
19Long pass23
-
-
161Pha tấn công50
-
-
93Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
3 | Paris FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 43 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 23 | 13 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 42 | H B T B T T |
5 | FC Annecy | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B B T T |
6 | Guingamp | 23 | 12 | 2 | 9 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T T B T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
8 | Grenoble | 23 | 10 | 4 | 9 | 29 | 27 | 2 | 34 | T T B T H T |
9 | Bastia | 23 | 6 | 13 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
10 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
11 | Amiens | 23 | 9 | 2 | 12 | 24 | 35 | -11 | 29 | B T B T B B |
12 | Troyes | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 25 | -1 | 27 | B B B T T B |
13 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
14 | Rodez Aveyron | 23 | 7 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | 26 | T B B B B T |
15 | Red Star FC 93 | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 26 | H B B B H T |
16 | Clermont | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 28 | -7 | 25 | T H B B B H |
17 | Martigues | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 40 | -25 | 18 | B B T T B B |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation