Kết quả Martigues vs FC Annecy, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Martigues vs FC Annecy
Đối đầu Martigues vs FC Annecy
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.25
0.76U 2.25
0.911
3.40X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs FC Annecy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Martigues vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
8'Yannick Etile
Yan Marillat0-0 -
17'Alain Ipiele1-0
-
61'1-0Trevis Dago
Kapitbafan Djoco -
62'1-0Antoine Larose
Anthony Bermont -
62'1-0Quentin Paris
Josue Tiendrebeogo -
63'Mahame Siby
Mohamed Bamba1-0 -
73'Yannick Etile1-0
-
74'Steve Shamal
Alain Ipiele1-0 -
74'Bevic Moussiti Oko
Romain Montiel1-0 -
80'1-0Kilyan Veniere
Yohan Demoncy -
81'1-0Clement Billemaz
Fabrice NSakala -
82'Yanis Hadjem1-0
-
87'Steve Solvet1-0
-
90'Oucasse Mendy2-0
-
90'2-0Pierre Ganiou
-
Martigues vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-140Yan Marillat18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet21Yanis Hadjem6Francis Kembolo29Oucasse Mendy41Mohamed Bamba12Milan Robin27Alain Ipiele9Romain Montiel10Kapitbafan Djoco20Josue Tiendrebeogo24Yohan Demoncy26Anthony Bermont17Vincent Pajot5Ahmed Kashi4Pierre Ganiou15Sidi Bane18Axel Drouhin21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
22Akim Djaha20Yannick Etile24Leandro Morante14Bevic Moussiti Oko17Steve Shamal23Mahame Siby8Ilyes ZouaouiClement Billemaz 22Thomas Callens 16Trevis Dago 9Thibault Delphis 41Kilyan Veniere 32Antoine Larose 28Quentin Paris 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
MartiguesFC Annecy
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
335Số đường chuyền441
-
-
62%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị5
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn7
-
-
28Ném biên35
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách7
-
-
30Long pass26
-
-
120Pha tấn công128
-
-
25Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Rodez Aveyron | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 2 | 30 | B B T H B T |
15 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation