Kết quả Martigues vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Martigues vs Red Star FC 93
Đối đầu Martigues vs Red Star FC 93
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
Martigues 3 10Red Star FC 93 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.25
0.81U 2.25
0.861
3.30X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.19-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Red Star FC 93
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Martigues vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
56'Nathanael Saintini0-0
-
57'0-0Ryad Hachem
-
66'Steve Shamal
Bevic Moussiti Oko0-0 -
67'0-0Hacene Benali
Damien Durand -
67'0-0Kemo Cisse
Joachim Eickmayer -
77'0-0Alioune Fall
Aliou Badji -
82'Ilyes Zouaoui
Mohamed Bamba0-0 -
87'Luan Gautier
Nathanael Saintini0-0 -
88'0-0Ivann Botella
Merwan Ifnaoui -
90'Steve Solvet0-0
-
90'Steve Solvet0-0
-
90'0-1Hacene Benali
-
Martigues vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues3-4-330Jeremy Aymes24Leandro Morante3Steve Solvet39Nathanael Saintini18Ayoub Amraoui27Alain Ipiele12Milan Robin26Samir Belloumou29Oucasse Mendy14Bevic Moussiti Oko41Mohamed Bamba21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui19Hianga Mbock7Damien Durand26Fred Jose Dembi8Joachim Eickmayer13Fode Doucoure5Josue Escartin28Loic Kouagba98Ryad Hachem1Quentin Beunardeau
- Đội hình dự bị
-
22Akim Djaha34Luan Gautier40Yan Marillat19Patrick Ouotro17Steve Shamal10Karim Tlili8Ilyes ZouaouiWilliam Avognan 16Hacene Benali 29Ivann Botella 17Kemo Cisse 11Dylan Durivaux 20Aniss El Hriti 93Alioune Fall 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
MartiguesRed Star FC 93
-
5Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
279Số đường chuyền560
-
-
71%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
5Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
1Đánh chặn9
-
-
19Ném biên18
-
-
10Thử thách14
-
-
34Long pass24
-
-
86Pha tấn công98
-
-
47Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation