Kết quả Metz vs Amiens, 01h00 ngày 06/10
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.25
0.76U 2.25
0.921
1.62X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Amiens
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 8
-
Metz vs Amiens: Diễn biến chính
-
15'Gauthier Hein (Assist:Fali Cande)1-0
-
21'Cheikh Tidiane Sabaly2-0
-
29'Kouao Kouao Koffi2-0
-
43'Gauthier Hein (Assist:Benjamin Stambouli)3-0
-
45'3-1
Antoine Leautey (Assist:Louis Mafouta)
-
46'3-1Kylian Kaiboue
Frank Boya -
46'3-1Rayan Lutin
Mohamed Jaouab -
49'Gauthier Hein3-1
-
56'3-1Sebastien Corchia
-
74'Joseph Nduquidi
Benjamin Stambouli3-1 -
76'3-2
Kylian Kaiboue (Assist:Sebastien Corchia)
-
85'3-2Rayan Lutin
-
86'Simon Elisor
Ablie Jallow3-2 -
86'Ibou Sane
Cheikh Tidiane Sabaly3-2 -
87'3-2Ange Chibozo
Owen Gene -
90'3-2Elyess Dao
Nordine Kandil -
90'Maxime Colin
Kouao Kouao Koffi3-2 -
90'Ibou Sane3-2
-
Metz vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Metz3-4-316Alexandre Oukidja5Fali Cande8Ismael Traore38Sadibou Sane10Pape Diallo7Gauthier Hein20Jessy Deminguet39Kouao Kouao Koffi14Cheikh Tidiane Sabaly21Benjamin Stambouli36Ablie Jallow10Nordine Kandil9Louis Mafouta14Sebastien Corchia7Antoine Leautey29Frank Boya25Owen Gene19Remy Vita34Siaka Bakayoko2Mamadou Fofana13Mohamed Jaouab1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro2Maxime Colin31Simon Elisor15Ababacar Moustapha Lo6Joseph Nduquidi9Ibou Sane61Pape SyAnge Chibozo 17Elyess Dao 22Ibrahim Fofana 45Kylian Kaiboue 20Rayan Lutin 27Alexis Sauvage 16Osaze Urhoghide 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Amiens: Số liệu thống kê
-
MetzAmiens
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
588Số đường chuyền428
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn2
-
-
17Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách13
-
-
44Long pass23
-
-
154Pha tấn công134
-
-
86Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation