Kết quả Metz vs Clermont, 02h00 ngày 09/02
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.90O 2.5
0.94U 2.5
0.741
1.70X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Clermont
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Metz vs Clermont: Diễn biến chính
-
4'Pape Diallo1-0
-
10'1-0Tidyane Diagouraga
-
18'Cheikh Tidiane Sabaly2-0
-
53'2-1
Mons Bassouamina
-
57'2-1Mehdi Baaloudj
Cheick Oumar Konate -
57'2-1Famara Diedhiou
Tidyane Diagouraga -
65'2-1Yoel Armougom
Ivan MBahia -
69'Idrissa Gueye (Assist:Gauthier Hein)3-1
-
71'Ibou Sane
Cheikh Tidiane Sabaly3-1 -
81'Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo3-1 -
81'Alpha Toure
Jessy Deminguet3-1 -
86'3-1Ilhan Fakili
Maidine Douane -
90'Joel Asoro
Idrissa Gueye3-1
-
Metz vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-229Arnaud Bodart3Matthieu Udol4Urie-Michel Mboula38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi10Pape Diallo20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli7Gauthier Hein18Idrissa Gueye14Cheikh Tidiane Sabaly26Mons Bassouamina37Tidyane Diagouraga6Habib Keita11Maidine Douane25Johan Gastien28Ivan MBahia15Cheick Oumar Konate21Yoann Salmier23Yoan Kore31Baila Diallo1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin6Joseph Nduquidi16Alexandre Oukidja9Ibou Sane12Alpha ToureAllan Ackra 44Yoel Armougom 22Mehdi Baaloudj 77Famara Diedhiou 18Ilhan Fakili 29Theo Guivarch 30Ethan Kabeya 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Clermont: Số liệu thống kê
-
MetzClermont
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
530Số đường chuyền420
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn10
-
-
13Ném biên17
-
-
10Thử thách8
-
-
31Long pass17
-
-
105Pha tấn công90
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation