Kết quả Metz vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Metz vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Ugo Raghouber
  • 46'
    0-0
     Gaetan Courtet
     Gessime Yassine
  • 61'
    Kouao Kouao Koffi
    0-0
  • 70'
    0-0
    Alec Georgen
  • 76'
    Joel Asoro  
    Morgan Bokele Mputu  
    0-0
  • 76'
    Joseph Mangondo  
    Simon Elisor  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Anto Sekongo
     Enzo Bardeli
  • 87'
    Kevin Van Den Kerkhof  
    Pape Diallo  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Marco Essimi
     Manuel rivera
  • 88'
    0-0
    Abner Felipe Souza de Almeida
  • 89'
    0-0
    Yacine Bammou
  • 90'
    0-0
     Geoffrey Kondo
     Ugo Raghouber
  • 90'
    Joel Asoro goal 
    1-0
  • 90'
    Gauthier Hein goal 
    2-0
  • Metz vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    8
    Ismael Traore
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    19
    Morgan Bokele Mputu
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    7
    Gauthier Hein
    31
    Simon Elisor
    19
    Yacine Bammou
    80
    Gessime Yassine
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    8
    Manuel rivera
    28
    Ugo Raghouber
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    5Fali Cande
    33Joseph Mangondo
    57Alexis Mirbach
    9Ibou Sane
    12Alpha Toure
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Gaetan Courtet 18
    Marco Essimi 10
    Ewen Jaouen 1
    Geoffrey Kondo 21
    Diogo Lucas Queiros 5
    Anto Sekongo 15
    Benjaloud Youssouf 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Metz
    USL Dunkerque
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    499
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Paris FC 24 14 4 6 36 21 15 46 B T T T B T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 24 11 6 7 29 28 1 39 T B B T T B
7 Grenoble 24 10 5 9 30 28 2 35 T B T H T H
8 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
9 Bastia 24 7 13 4 28 21 7 34 B H H T H T
10 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
11 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
12 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
13 Troyes 24 8 3 13 24 26 -2 27 B B T T B B
14 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 24 6 7 11 21 31 -10 25 H B B B H B
17 Martigues 24 6 3 15 17 40 -23 21 B T T B B T
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation