Kết quả Paris FC vs Martigues, 02h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17

  • Paris FC vs Martigues: Diễn biến chính

  • 13'
    Jean-Philippe Krasso (Assist:Nouha Dicko) goal 
    1-0
  • 47'
    1-1
    goal Romain Montiel (Assist:Nathanael Saintini)
  • 49'
    Nouha Dicko
    1-1
  • 58'
    1-1
    Oualid Orinel
  • 61'
    Tuomas Ollila  
    Jules Gaudin  
    1-1
  • 61'
    Pierre Yves Hamel  
    Nouha Dicko  
    1-1
  • 61'
    Alimani Gory  
    Julien Lopez  
    1-1
  • 66'
    Thimothee Kolodziejczak
    1-1
  • 70'
    1-1
    Romain Montiel
  • 71'
    1-1
     Bevic Moussiti Oko
     Romain Montiel
  • 76'
    1-1
     Mahame Siby
     Oualid Orinel
  • 78'
    1-1
    Yan Marillat
  • 80'
    Aboubaka Soumahoro  
    Lohann Doucet  
    1-1
  • 80'
    Sofiane Alakouch  
    Mathys Tourraine  
    1-1
  • 84'
    Adama Camara
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Karim Tlili (Assist:Nathanael Saintini)
  • 87'
    1-2
     Simon Falette
     Francis Kembolo
  • 87'
    1-2
     Akim Djaha
     Yanis Hadjem
  • Paris FC vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Paris FC4-3-1-2
    16
    Obed Nkambadio
    27
    Jules Gaudin
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    5
    Mamadou Mbow
    39
    Mathys Tourraine
    17
    Adama Camara
    8
    Lohann Doucet
    20
    Julien Lopez
    10
    Ilan Kebbal
    12
    Nouha Dicko
    11
    Jean-Philippe Krasso
    9
    Romain Montiel
    21
    Yanis Hadjem
    26
    Samir Belloumou
    7
    Oualid Orinel
    10
    Karim Tlili
    6
    Francis Kembolo
    39
    Nathanael Saintini
    3
    Steve Solvet
    24
    Leandro Morante
    18
    Ayoub Amraoui
    40
    Yan Marillat
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Sofiane Alakouch
    7Alimani Gory
    29Pierre Yves Hamel
    25Yoan Kore
    2Tuomas Ollila
    1Remy Riou
    6Aboubaka Soumahoro
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Akim Djaha 22
    Simon Falette 5
    Oucasse Mendy 29
    Bevic Moussiti Oko 14
    Mahame Siby 23
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Paris FC
    Martigues
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 643
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 50
    Long pass
    34
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation