Kết quả Rodez Aveyron vs Troyes, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Rodez Aveyron vs Troyes: Diễn biến chính

  • 11'
    Eric Vandenabeele
    0-0
  • 17'
    Timothe Nkada (Assist:Stone Mambo) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Michel Diaz
  • 48'
    Lionel Mpasi
    1-0
  • 49'
    Loni Quenabio
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Renaud Ripart
  • 63'
    1-1
     Pape Ibnou Ba
     Renaud Ripart
  • 65'
    Derek Mazou Sacko  
    Ibrahima Balde  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Ismael Boura
  • 75'
    1-1
     Martin Adeline
     Cyriaque Irie
  • 75'
    1-1
     Kyliane Dong
     Abdoulaye Kante
  • 76'
    1-1
    Ismael Boura
  • 79'
    1-1
     Paolo Gozzi Iweru
     Mouhamed Diop
  • 79'
    1-1
     Kouadou Jaures Assoumou
     Rafiki Said
  • 83'
    Abdel Hakim Abdallah  
    Nolan Galves  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Pape Ibnou Ba
  • 90'
    1-1
    Houboulang Mendes
  • 90'
    Timothe Nkada goal 
    2-1
  • Rodez Aveyron vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    16
    Lionel Mpasi
    11
    Mohamed Bouchouari
    4
    Stone Mambo
    2
    Eric Vandenabeele
    24
    Loni Quenabio
    25
    Nolan Galves
    10
    Waniss Taibi
    5
    Noah Cadiou
    8
    Wilitty Younoussa
    9
    Timothe Nkada
    18
    Ibrahima Balde
    20
    Renaud Ripart
    21
    Cyriaque Irie
    8
    Mouhamed Diop
    10
    Youssouf MChangama
    11
    Rafiki Said
    42
    Abdoulaye Kante
    17
    Houboulang Mendes
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    14
    Ismael Boura
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Abdel Hakim Abdallah
    22Tawfik Bentayeb
    1Sebastien Cibois
    33Morgan Corredor
    19Derek Mazou Sacko
    17Aurelien Pelon
    26Yannis Verdier
    Martin Adeline 24
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Pape Ibnou Ba 25
    Zacharie Boucher 1
    Xavier Chavalerin 7
    Kyliane Dong 27
    Paolo Gozzi Iweru 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Troyes
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 265
    Số đường chuyền
    573
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Metz 28 16 8 4 49 22 27 56 T B T T T T
2 Lorient 27 17 4 6 49 26 23 55 T T B T B T
3 Paris FC 27 16 4 7 42 28 14 52 T B T T T B
4 USL Dunkerque 28 15 3 10 41 36 5 48 T T T B B B
5 Guingamp 27 14 3 10 44 33 11 45 T B H B T T
6 Stade Lavallois MFC 27 12 7 8 36 25 11 43 B B T B T T
7 Bastia 28 9 13 6 31 27 4 40 H T B T B T
8 FC Annecy 28 11 7 10 33 38 -5 40 T B B B H B
9 Grenoble 27 10 7 10 32 31 1 37 H T H B H H
10 Pau FC 28 9 10 9 31 37 -6 37 B H T B H T
11 Ajaccio 28 10 4 14 25 35 -10 34 T T B H T B
12 Amiens 28 10 4 14 29 42 -13 34 B H B B T H
13 Troyes 28 10 3 15 29 29 0 33 B B T T B B
14 Red Star FC 93 28 9 6 13 30 43 -13 33 T B T T B H
15 Rodez Aveyron 28 8 8 12 47 45 2 32 T H B T H H
16 Martigues 28 8 4 16 22 43 -21 28 B T T B H T
17 Clermont 28 6 9 13 23 36 -13 27 H B B B H H
18 Caen 27 5 4 18 23 40 -17 19 B B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation