Kết quả Stade Lavallois MFC vs Caen, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Stade Lavallois MFC vs Caen: Diễn biến chính

  • 12'
    Sam Sanna (Assist:Mamadou Camara) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
    Quentin Lecoeuche
  • 62'
    Jimmy Roye
    1-0
  • 64'
    1-0
     Noe Lebreton
     Lorenzo Rajot
  • 64'
    1-0
     Leo Milliner
     Godson Keyremeh
  • 70'
    Mamadou Camara
    1-0
  • 72'
    Kevin Zohi  
    Mamadou Camara  
    1-0
  • 72'
    Amine Cherni  
    Malik Sellouki  
    1-0
  • 78'
    Titouan Thomas  
    Jimmy Roye  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Tidiam Gomis
     Mickael le Bihan
  • 84'
    1-0
     Mathias Autret
     Diabe Bolumbu
  • 90'
    Sirine Doucoure  
    Malik Tchokounte  
    1-0
  • Stade Lavallois MFC vs Caen: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    17
    Williams Kokolo
    3
    William Bianda
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibault Vargas
    9
    Mamadou Camara
    6
    Sam Sanna
    4
    Jimmy Roye
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    19
    Alexandre Mendy
    10
    Bilal Brahimi
    14
    Lorenzo Rajot
    8
    Mickael le Bihan
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    17
    Godson Keyremeh
    3
    Diabe Bolumbu
    91
    Emmanuel Ntim
    29
    Romain Thomas
    28
    Quentin Lecoeuche
    16
    Yannis Clementia
    Caen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Angel Badey
    20Amine Cherni
    22Sirine Doucoure
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    8Titouan Thomas
    10Kevin Zohi
    Mathias Autret 23
    Tidiam Gomis 7
    Noe Lebreton 20
    Anthony Mandrea 1
    Daylam Meddah 27
    Leo Milliner 37
    Gabin Tome 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Jean Marc Furlan
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Caen: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Caen
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    643
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 30
    Long pass
    37
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    160
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 18 10 4 4 30 17 13 34 T H T T B H
2 Paris FC 18 10 4 4 26 15 11 34 H H T B B T
3 USL Dunkerque 18 10 3 5 28 23 5 33 T T B T H H
4 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
5 Metz 18 8 7 3 24 13 11 31 T H T H H H
6 FC Annecy 18 8 6 4 26 23 3 30 B H T H T B
7 Stade Lavallois MFC 18 8 5 5 28 18 10 29 H T T T T H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
13 Clermont 18 6 5 7 16 19 -3 23 B H B H T T
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 18 6 3 9 19 21 -2 21 T H B T T B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation