Kết quả Stade Lavallois MFC vs Lorient, 02h00 ngày 05/01
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Lorient
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202502:00
-
Lorient 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.831
4.00X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Lorient
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Stade Lavallois MFC vs Lorient: Diễn biến chính
-
61'0-0Julien Ponceau
Eli Junior Kroupi -
61'0-0Theo Le Bris
Panos Katseris -
66'0-0Montassar Talbi
-
67'Christ-Owen Kouassi1-0
-
69'Jimmy Roye1-0
-
76'1-0Sambou Soumano
Tosin Aiyegun -
76'1-0Jean Victor Makengo
Arthur Avom -
81'Jordan Tell
Kevin Zohi1-0 -
81'Titouan Thomas
Malik Sellouki1-0 -
86'Malik Tchokounte (Assist:Jordan Tell)2-0
-
87'Jordan Adeoti
Jimmy Roye2-0 -
90'2-0Enzo Genton
Laurent Abergel -
90'Aymeric Faurand-Tournaire
Malik Tchokounte2-0 -
90'Edson Seidou
Amine Cherni2-0
-
Stade Lavallois MFC vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-4-130Mamadou Samassa17Williams Kokolo20Amine Cherni23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas10Kevin Zohi6Sam Sanna4Jimmy Roye19Malik Sellouki18Malik Tchokounte27Tosin Aiyegun22Eli Junior Kroupi77Panos Katseris6Laurent Abergel62Arthur Avom10Pablo Pagis24Gedeon Kalulu Kyatengwa5Formose Mendy3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
27Jordan Adeoti5Moise Adilehou34Aymeric Faurand-Tournaire1Maxime Hautbois25Edson Seidou14Jordan Tell8Titouan ThomasEnzo Genton 60Isaac James 66Theo Le Bris 11Benjamin Leroy 1Jean Victor Makengo 17Julien Ponceau 21Sambou Soumano 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Lorient: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCLorient
-
6Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
445Số đường chuyền627
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn10
-
-
15Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách11
-
-
37Long pass12
-
-
86Pha tấn công121
-
-
32Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation