Kết quả Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 11/01
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
Red Star FC 93 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.90O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.83X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
8'Christ-Owen Kouassi1-0
-
28'1-1Aliou Badji (Assist:Ryad Hachem)
-
63'Mamadou Camara
Kevin Zohi1-1 -
63'Titouan Thomas
Malik Sellouki1-1 -
65'1-1Hacene Benali
-
73'1-1Bradley Danger
Hacene Benali -
73'1-1Damien Durand
Fred Jose Dembi -
82'Jimmy Roye1-1
-
84'1-1Hianga Mbock
Samuel Renel -
85'Jordan Tell
Jimmy Roye1-1 -
85'Sirine Doucoure
Malik Tchokounte1-1 -
85'1-1Joachim Eickmayer
Merwan Ifnaoui
-
Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-3-230Mamadou Samassa20Amine Cherni17Williams Kokolo23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas6Sam Sanna4Jimmy Roye19Malik Sellouki18Malik Tchokounte10Kevin Zohi29Hacene Benali21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui13Fode Doucoure26Fred Jose Dembi97Samuel Renel98Ryad Hachem20Dylan Durivaux2Blondon Meyapya28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
-
5Moise Adilehou9Mamadou Camara22Sirine Doucoure1Maxime Hautbois25Edson Seidou14Jordan Tell8Titouan ThomasPepe Bonet 30Kemo Cisse 11Bradley Danger 27Damien Durand 7Joachim Eickmayer 8Josue Escartin 5Hianga Mbock 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCRed Star FC 93
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
438Số đường chuyền511
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn7
-
-
8Thử thách8
-
-
99Pha tấn công107
-
-
57Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 34 | T H T T B H |
2 | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 34 | H H T B B T |
3 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
4 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
5 | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H T H H H |
6 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
13 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation