Kết quả Troyes vs Lorient, 02h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • Troyes vs Lorient: Diễn biến chính

  • 22'
    Ismael Boura
    0-0
  • 63'
    Mounaim El Idrissy  
    Nicolas De Preville  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Silva de Almeida Igor
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
  • 70'
    0-0
     Eli Junior Kroupi
     Sambou Soumano
  • 71'
    0-0
     Tosin Aiyegun
     Pablo Pagis
  • 71'
    0-0
     Jean Victor Makengo
     Julien Ponceau
  • 72'
    0-1
    goal Eli Junior Kroupi
  • 75'
    Kyliane Dong  
    Mouhamed Diop  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Formose Mendy
     Joel Mvuka
  • 84'
    Mathys Detourbet  
    Houboulang Mendes  
    0-1
  • Troyes vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    17
    Houboulang Mendes
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    14
    Ismael Boura
    42
    Abdoulaye Kante
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    28
    Sambou Soumano
    93
    Joel Mvuka
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Thierno Balde
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    32Mathys Detourbet
    27Kyliane Dong
    9Mounaim El Idrissy
    23Paolo Gozzi Iweru
    Silva de Almeida Igor 2
    Panos Katseris 77
    Eli Junior Kroupi 22
    Benjamin Leroy 1
    Jean Victor Makengo 17
    Formose Mendy 5
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Lorient
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    655
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 28
    Long pass
    26
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 27 17 4 6 49 26 23 55 T T B T B T
2 Metz 27 15 8 4 47 21 26 53 T T B T T T
3 Paris FC 27 16 4 7 42 28 14 52 T B T T T B
4 USL Dunkerque 27 15 3 9 41 34 7 48 T T T T B B
5 Guingamp 27 14 3 10 44 33 11 45 T B H B T T
6 Stade Lavallois MFC 27 12 7 8 36 25 11 43 B B T B T T
7 FC Annecy 27 11 7 9 33 37 -4 40 T T B B B H
8 Bastia 27 8 13 6 29 27 2 37 T H T B T B
9 Grenoble 27 10 7 10 32 31 1 37 H T H B H H
10 Pau FC 27 8 10 9 30 37 -7 34 B B H T B H
11 Ajaccio 27 10 4 13 25 33 -8 34 B T T B H T
12 Troyes 27 10 3 14 28 27 1 33 T B B T T B
13 Amiens 27 10 3 14 28 41 -13 33 B B H B B T
14 Red Star FC 93 27 9 5 13 29 42 -13 32 H T B T T B
15 Rodez Aveyron 27 8 7 12 46 44 2 31 B T H B T H
16 Clermont 27 6 8 13 22 35 -13 26 B H B B B H
17 Martigues 27 7 4 16 20 43 -23 25 B B T T B H
18 Caen 27 5 4 18 23 40 -17 19 B B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation