Kết quả Aubagne vs Villefranche, 01h30 ngày 15/02
Kết quả Aubagne vs Villefranche
Đối đầu Aubagne vs Villefranche
Phong độ Aubagne gần đây
Phong độ Villefranche gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aubagne vs Villefranche
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Aubagne vs Villefranche: Diễn biến chính
-
26'Esteban Mouton0-0
-
36'0-0Vinicius Gomes
-
38'Yassine Benhattab1-0
-
54'Tafni A.1-0
-
60'Tafni A.1-0
-
66'Cyril Khetir1-0
-
68'Cyril Khetir1-0
-
86'1-0Christopher Rocchia
-
88'1-1
Patrice Kissling (Assist:Brice Negouai)
-
90'1-2
Clément Couturier (Assist:Adama Diakite)
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Aubagne vs Villefranche: Số liệu thống kê
-
AubagneVillefranche
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
90Pha tấn công99
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 17 | 14 | 39 | B B T T B T |
2 | Boulogne | 19 | 9 | 6 | 4 | 24 | 20 | 4 | 33 | T H H H T B |
3 | Orleans US 45 | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | T H B B T B |
4 | Le Mans | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 | H T T H T T |
5 | Valenciennes | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 23 | 1 | 29 | H T T H T H |
6 | Dijon | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 18 | 2 | 28 | H T H H B H |
7 | Aubagne | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 27 | T T T B B B |
8 | FC Rouen | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 19 | 5 | 26 | H B B T T H |
9 | Sochaux | 19 | 5 | 11 | 3 | 18 | 14 | 4 | 26 | H H H H H B |
10 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
11 | Concarneau | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | B B B T B B |
12 | Paris 13 Atletico | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H T H T H H |
13 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | Villefranche | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 23 | -5 | 23 | H T B B T T |
15 | Versailles 78 | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 22 | B B H B T T |
16 | Nimes | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B B H B T |
17 | Chateauroux | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 42 | -19 | 17 | B H T H B T |
Upgrade Team
Relegation