Kết quả Chateauroux vs Aubagne, 01h30 ngày 14/12
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2
0.76U 2
1.041
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chateauroux vs Aubagne
-
Sân vận động: Stade Gaston Petit
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Chateauroux vs Aubagne: Diễn biến chính
-
6'0-1
Cyril Khetir (Assist:Bilel Tafni)
-
9'0-2
Steven Nsimba (Assist:Yassine Benhattab)
-
31'Leverton Pierre0-2
-
33'0-2Fady Khatir
-
43'0-3
Bilel Tafni (Assist:Yassine Benhattab)
-
48'0-4
Steven Nsimba (Assist:Yassine Benhattab)
-
62'Giovani Versini (Assist:Brandon Agounon)1-4
-
67'1-5
Steven Nsimba (Assist:Mohamed Nehari)
-
68'Mathis Clairicia1-5
-
84'Giovani Versini (Assist:Hugo Colella)2-5
-
84'Remy Duterte2-5
-
90'2-6
Silly Sanghare (Assist:Mabrouk Rouai)
-
90'2-7
Steven Nsimba (Assist:Thomas Carbonero)
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chateauroux vs Aubagne: Số liệu thống kê
-
ChateaurouxAubagne
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
78Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 17 | 14 | 39 | B B T T B T |
2 | Boulogne | 19 | 9 | 6 | 4 | 24 | 20 | 4 | 33 | T H H H T B |
3 | Orleans US 45 | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | T H B B T B |
4 | Le Mans | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 | H T T H T T |
5 | Valenciennes | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 23 | 1 | 29 | H T T H T H |
6 | Dijon | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 18 | 2 | 28 | H T H H B H |
7 | Aubagne | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 27 | T T T B B B |
8 | FC Rouen | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 19 | 5 | 26 | H B B T T H |
9 | Sochaux | 19 | 5 | 11 | 3 | 18 | 14 | 4 | 26 | H H H H H B |
10 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
11 | Concarneau | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | B B B T B B |
12 | Paris 13 Atletico | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H T H T H H |
13 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | Villefranche | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 23 | -5 | 23 | H T B B T T |
15 | Versailles 78 | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 22 | B B H B T T |
16 | Nimes | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B B H B T |
17 | Chateauroux | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 42 | -19 | 17 | B H T H B T |
Upgrade Team
Relegation