Kết quả Chateauroux vs Valenciennes, 01h30 ngày 08/02
Kết quả Chateauroux vs Valenciennes
Đối đầu Chateauroux vs Valenciennes
Phong độ Chateauroux gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.81O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.88X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chateauroux vs Valenciennes
-
Sân vận động: Stade Gaston Petit
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Chateauroux vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
37'Othmane Chraibi0-0
-
45'Mathis Clairicia1-0
-
45'1-1
Kyllian Gasnier (Assist:Mathias Oyewusi Kehinde)
-
52'1-2
Sambou Sissoko (Assist:Axel Camblan)
-
68'Leverton Pierre1-2
-
81'1-2Daouda Traore
-
90'1-2Ousmane Toure
-
90'1-2Sambou Sissoko
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chateauroux vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
ChateaurouxValenciennes
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút26
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
10Sút ra ngoài15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
79Pha tấn công98
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 48 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 47 | T T H H T T |
3 | Le Mans | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T T T T B |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Dijon | 25 | 9 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 37 | B T H H T H |
6 | Valenciennes | 26 | 9 | 10 | 7 | 31 | 29 | 2 | 37 | H H T T B B |
7 | Bourg Peronnas | 25 | 9 | 8 | 8 | 21 | 22 | -1 | 35 | B T T B H T |
8 | Aubagne | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T B H T B |
9 | FC Rouen | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 31 | B T H B B H |
10 | Sochaux | 25 | 6 | 13 | 6 | 24 | 23 | 1 | 31 | B B H B T H |
11 | Villefranche | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | T B B T H H |
12 | Concarneau | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 40 | -5 | 31 | H B B T H H |
13 | Quevilly | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B T B T H |
14 | Versailles 78 | 26 | 6 | 11 | 9 | 33 | 37 | -4 | 29 | T H H B H H |
15 | Paris 13 Atletico | 25 | 6 | 9 | 10 | 24 | 30 | -6 | 27 | H B B B B T |
16 | Nimes | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T H H B B |
17 | Chateauroux | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 49 | -20 | 24 | T T T B H B |
Upgrade Team
Relegation