Kết quả Orleans US 45 vs Aubagne, 01h30 ngày 11/01
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.70X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.88O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 vs Aubagne
-
Sân vận động: Stade de la Source
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Orleans US 45 vs Aubagne: Diễn biến chính
-
25'0-0Steven Nsimba
-
41'Fahd El Khoumisti (Assist:Florent Sanchez Da Silva)1-0
-
47'Fahd El Khoumisti (Assist:Antonin Cartillier)2-0
-
52'2-0Setigui Karamoko
-
74'Florent Sanchez Da Silva2-0
-
88'2-0Cyril Khetir
-
90'2-1
Steven Nsimba (Assist:Amiri Y.)
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 vs Aubagne: Số liệu thống kê
-
Orleans US 45Aubagne
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
69Pha tấn công77
-
-
40Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 17 | 14 | 39 | B B T T B T |
2 | Boulogne | 19 | 9 | 6 | 4 | 24 | 20 | 4 | 33 | T H H H T B |
3 | Orleans US 45 | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | T H B B T B |
4 | Le Mans | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 | H T T H T T |
5 | Valenciennes | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 23 | 1 | 29 | H T T H T H |
6 | Dijon | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 18 | 2 | 28 | H T H H B H |
7 | Aubagne | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 27 | T T T B B B |
8 | FC Rouen | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 19 | 5 | 26 | H B B T T H |
9 | Sochaux | 19 | 5 | 11 | 3 | 18 | 14 | 4 | 26 | H H H H H B |
10 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
11 | Concarneau | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | B B B T B B |
12 | Paris 13 Atletico | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H T H T H H |
13 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | Villefranche | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 23 | -5 | 23 | H T B B T T |
15 | Versailles 78 | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 22 | B B H B T T |
16 | Nimes | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B B H B T |
17 | Chateauroux | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 42 | -19 | 17 | B H T H B T |
Upgrade Team
Relegation