Đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Le Havre vs AJ Auxerre
Nhận định Le Havre AC vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 1/9
Đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Le Havre vs AJ Auxerre
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre trước đây
-
08/05/2022Le Havre1 - 2AJ Auxerre1 - 0L
-
22/12/2021AJ Auxerre2 - 3Le Havre1 - 2W
-
06/04/2021AJ Auxerre1 - 1Le Havre1 - 0D
-
02/12/2020Le Havre1 - 1AJ Auxerre0 - 1D
-
07/03/2020Le Havre1 - 0AJ Auxerre0 - 0W
-
05/10/2019AJ Auxerre2 - 0Le Havre2 - 0L
-
24/04/2019AJ Auxerre0 - 1Le Havre0 - 0W
-
01/12/2018Le Havre1 - 1AJ Auxerre1 - 1D
-
13/01/2018AJ Auxerre1 - 1Le Havre0 - 0D
-
10/07/2018AJ Auxerre0 - 0Le Havre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Le Havre (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
2 | Lille | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Monaco | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Lens | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | Marseille | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | T H |
6 | Nantes | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | Strasbourg | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Rennes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
9 | Le Havre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | AJ Auxerre | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
11 | Lyon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T |
12 | Toulouse | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Nice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Reims | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
15 | Montpellier | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B |
16 | Saint Etienne | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
17 | Angers | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
18 | Stade Brestois | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: