Đối đầu Marseille vs AJ Auxerre, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Marseille vs AJ Auxerre
Nhận định, soi kèo Marseille vs Auxerre, 2h45 ngày 9/11
Đối đầu Marseille vs AJ Auxerre
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Marseille vs AJ Auxerre
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille vs AJ Auxerre trước đây
-
01/05/2023Marseille2 - 1AJ Auxerre0 - 1W
-
03/09/2022AJ Auxerre0 - 2Marseille0 - 1W
-
14/05/2012Marseille3 - 0AJ Auxerre1 - 0W
-
14/08/2011AJ Auxerre2 - 2Marseille0 - 2D
-
01/05/2011Marseille1 - 1AJ Auxerre0 - 0D
-
12/12/2010AJ Auxerre1 - 1Marseille1 - 1D
-
01/05/2010AJ Auxerre0 - 0Marseille0 - 0D
-
24/12/2009Marseille0 - 2AJ Auxerre0 - 1L
-
10/02/2021AJ Auxerre0 - 2Marseille0 - 0W
-
20/01/2011AJ Auxerre0 - 2Marseille0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Marseille vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Marseille (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 8 | 21 | 26 | H T H T T T |
2 | Marseille | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 20 | T B H T B T |
3 | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T T T H B B |
4 | Lille | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | H T T H T H |
5 | Nice | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T H H H T T |
6 | Lyon | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T T T H H |
7 | Lens | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H H T B B |
8 | Reims | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
9 | Strasbourg | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 13 | H T H B T B |
10 | AJ Auxerre | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T B T H T |
11 | Stade Brestois | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | T B T H T B |
12 | Toulouse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B B H T T |
13 | Rennes | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 11 | H B B H T B |
14 | Nantes | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H H B H B B |
15 | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B H H T T |
16 | Saint Etienne | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 10 | B H T B B T |
17 | Le Havre | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B B B B T |
18 | Montpellier | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 4 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: