Đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19, 20h30 ngày 16/3
Kết quả Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19
Đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19
Phong độ Marseille U19 gần đây
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19 trước đây
-
13/12/2023Ajaccio Gfco U191 - 2Marseille U190 - 0W
-
30/03/2019Ajaccio Gfco U192 - 1Marseille U190 - 0L
-
21/10/2018Marseille U199 - 0Ajaccio Gfco U194 - 0W
-
28/01/2018Marseille U191 - 1Ajaccio Gfco U190 - 0D
-
24/09/2017Ajaccio Gfco U190 - 1Marseille U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Ajaccio Gfco U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille U19 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Marseille U19 (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille U19 thắng
Bại: là số trận Marseille U19 thua
Thắng: là số trận Marseille U19 thắng
Bại: là số trận Marseille U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille U19 và Ajaccio Gfco U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 36 | T H T B T B |
2 | Saint Etienne U19 | 19 | 10 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 33 | B T H B B T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T T T H T |
4 | Air Bel U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 | T H B T T H |
5 | Nice U19 | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B H B T T H |
6 | Monaco U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 27 | 5 | 30 | B T T B T T |
7 | Marignane Gignac U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 26 | T T T T H H |
8 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 26 | 4 | 24 | H B T T B B |
9 | Ajaccio U19 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | -6 | 22 | B B T B H T |
10 | Toulouse U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 20 | -4 | 20 | B H B T T B |
11 | Colomiers U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B B B B |
12 | Avenir Sportif Beziers U19 | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 29 | -8 | 18 | T H H T B H |
13 | Ajaccio Gfco U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | B B B B H B |
14 | Bastia U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B H B T |
Cập nhật: