Đối đầu Amiens vs Ajaccio, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Amiens vs Ajaccio
Đối đầu Amiens vs Ajaccio
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Amiens vs Ajaccio
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amiens vs Ajaccio trước đây
-
25/02/2024Ajaccio0 - 0Amiens0 - 0D
-
27/09/2023Amiens0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
20/01/2022Amiens0 - 1Ajaccio0 - 1L
-
01/08/2021Ajaccio3 - 1Amiens2 - 0L
-
25/04/2021Ajaccio2 - 2Amiens1 - 1D
-
23/12/2020Amiens0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
29/04/2017Amiens2 - 1Ajaccio0 - 0W
-
30/11/2016Ajaccio1 - 1Amiens0 - 0D
-
25/04/2009Ajaccio0 - 2Amiens0 - 1W
-
15/11/2008Amiens2 - 0Ajaccio1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Amiens vs Ajaccio
- Thống kê lịch sử đối đầu Amiens vs Ajaccio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amiens vs Ajaccio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amiens vs Ajaccio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amiens (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Amiens (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amiens thắng
Bại: là số trận Amiens thua
Thắng: là số trận Amiens thắng
Bại: là số trận Amiens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amiens và Ajaccio trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B B T T T |
2 | Lorient | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | B T H B T T |
3 | USL Dunkerque | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T T H T |
4 | Metz | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 15 | H T H T B T |
5 | FC Annecy | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 | H T H T H T |
6 | Grenoble | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | H T T B T B |
7 | Guingamp | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T H B T B |
8 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
9 | Amiens | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B T B T B |
10 | Stade Lavallois MFC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T T T B |
11 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
12 | Ajaccio | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T H B T B H |
13 | Clermont | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B B H B T |
14 | Caen | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | H B T T B B |
15 | Red Star FC 93 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | T B B H B B |
16 | Rodez Aveyron | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B T B B T |
17 | Martigues | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B B B H H |
18 | Troyes | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 4 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: