Đối đầu Ajaccio vs Guingamp, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Ajaccio vs Guingamp
Đối đầu Ajaccio vs Guingamp
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Ajaccio vs Guingamp
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajaccio vs Guingamp trước đây
-
30/10/2024Guingamp1 - 0Ajaccio0 - 0L
-
11/02/2024Ajaccio3 - 0Guingamp1 - 0W
-
19/09/2023Guingamp3 - 0Ajaccio2 - 0L
-
13/02/2022Ajaccio0 - 1Guingamp0 - 0L
-
29/08/2021Guingamp1 - 1Ajaccio0 - 1D
-
14/03/2021Ajaccio0 - 2Guingamp0 - 1L
-
24/11/2020Guingamp2 - 2Ajaccio0 - 1D
-
09/11/2019Guingamp1 - 1Ajaccio0 - 1D
-
16/03/2014Ajaccio1 - 2Guingamp1 - 1L
-
27/10/2013Guingamp2 - 1Ajaccio0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ajaccio vs Guingamp
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Guingamp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Guingamp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 1 | 3 | 4 |
Ligue 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Guingamp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ajaccio (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajaccio và Guingamp trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: