Đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 15/2
Kết quả Ajaccio vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Ajaccio vs Stade Lavallois MFC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC trước đây
-
14/09/2024Stade Lavallois MFC1 - 1Ajaccio1 - 1D
-
18/02/2024Stade Lavallois MFC1 - 1Ajaccio1 - 0D
-
06/12/2023Ajaccio2 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0W
-
01/04/2017Stade Lavallois MFC1 - 1Ajaccio1 - 1D
-
29/10/2016Ajaccio1 - 3Stade Lavallois MFC1 - 1L
-
06/02/2016Stade Lavallois MFC0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
19/09/2015Ajaccio0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
07/02/2015Ajaccio0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
07/07/2021Stade Lavallois MFC1 - 2Ajaccio1 - 0W
-
26/08/2015Ajaccio1 - 1Stade Lavallois MFC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 1 | 6 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Stade Lavallois MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ajaccio (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajaccio và Stade Lavallois MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 | H H T T H T |
4 | USL Dunkerque | 22 | 12 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H B T B T |
5 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T H B B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 34 | -15 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: