Đối đầu Caen U19 vs Amiens U19, 20h30 ngày 10/11
Kết quả Caen U19 vs Amiens U19
Đối đầu Caen U19 vs Amiens U19
Phong độ Caen U19 gần đây
Phong độ Amiens U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Caen U19 vs Amiens U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caen U19 vs Amiens U19 trước đây
-
28/04/2024Amiens U191 - 0Caen U190 - 0L
-
26/11/2023Caen U192 - 1Amiens U191 - 0W
-
22/01/2023Amiens U191 - 2Caen U190 - 0W
-
18/09/2022Caen U191 - 3Amiens U190 - 0L
-
20/04/2022Amiens U195 - 1Caen U192 - 0L
-
14/11/2021Caen U192 - 4Amiens U190 - 0L
-
10/11/2019Amiens U190 - 6Caen U190 - 0W
-
12/05/2019Amiens U190 - 2Caen U190 - 0W
-
02/12/2018Caen U194 - 3Amiens U190 - 0W
-
25/03/2018Amiens U190 - 2Caen U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Caen U19 vs Amiens U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen U19 vs Amiens U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen U19 vs Amiens U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen U19 vs Amiens U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caen U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Caen U19 (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caen U19 thắng
Bại: là số trận Caen U19 thua
Thắng: là số trận Caen U19 thắng
Bại: là số trận Caen U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caen U19 và Amiens U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 9 | 13 | 22 | B T T T H B |
2 | Toulouse U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T H H H T T |
3 | Montpellier U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 17 | 5 | 18 | T H B H T H |
4 | Marseille U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 17 | T T T T B T |
5 | Nice U19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 16 | B T T H B T |
6 | Ajaccio Gfco U19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H H B H T |
7 | Colomiers U19 | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B H B T T |
8 | Saint Etienne U19 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 15 | B T B T H H |
9 | Air Bel U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
10 | Marignane Gignac U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 26 | -16 | 10 | B B T B T T |
11 | Olympique Rovenain U19 | 9 | 1 | 6 | 2 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H H H H B |
12 | Monaco U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T H T H B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | B H B T B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: