Đối đầu Lens U19 vs Amiens U19, 20h30 ngày 19/1
Kết quả Lens U19 vs Amiens U19
Đối đầu Lens U19 vs Amiens U19
Phong độ Lens U19 gần đây
Phong độ Amiens U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Lens U19 vs Amiens U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lens U19 vs Amiens U19 trước đây
-
17/03/2024Lens U193 - 2Amiens U190 - 0W
-
21/10/2023Amiens U191 - 1Lens U191 - 0D
-
04/12/2022Amiens U194 - 0Lens U191 - 0L
-
04/09/2022Lens U191 - 2Amiens U190 - 0L
-
05/12/2021Amiens U191 - 2Lens U190 - 1W
-
29/08/2021Lens U190 - 1Amiens U190 - 0L
-
17/10/2020Amiens U193 - 2Lens U191 - 1L
-
08/03/2020Amiens U192 - 3Lens U191 - 1W
-
06/10/2019Lens U191 - 4Amiens U190 - 0L
-
20/04/2019Lens U190 - 2Amiens U190 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lens U19 vs Amiens U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens U19 vs Amiens U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens U19 vs Amiens U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens U19 vs Amiens U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens U19 (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Lens U19 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens U19 thắng
Bại: là số trận Lens U19 thua
Thắng: là số trận Lens U19 thắng
Bại: là số trận Lens U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lens U19 và Amiens U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Saint Etienne U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 14 | 19 | 29 | T T T H H T |
3 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
5 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Monaco U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B H B B B T |
13 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 12 | B T H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |
Cập nhật: