Đối đầu Metz vs Amiens, 01h00 ngày 06/10
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Metz vs Amiens
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metz vs Amiens trước đây
-
11/08/2024Amiens1 - 1Metz1 - 1D
-
29/07/2023Amiens0 - 0Metz0 - 0D
-
28/07/2019Metz1 - 1Amiens0 - 1D
-
07/02/2023Amiens0 - 2Metz0 - 0W
-
31/07/2022Metz3 - 0Amiens2 - 0W
-
10/02/2021Amiens1 - 2Metz0 - 1W
-
01/03/2020Amiens0 - 1Metz0 - 1W
-
22/09/2019Metz1 - 2Amiens0 - 1L
-
13/05/2018Amiens2 - 0Metz1 - 0L
-
01/11/2018Metz1 - 2Amiens0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Metz vs Amiens
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Amiens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Amiens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ligue 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Amiens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metz (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Metz (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metz và Amiens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B B T T T |
2 | USL Dunkerque | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T T H T |
3 | FC Annecy | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 | H T H T H T |
4 | Guingamp | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T B T H B T |
5 | Grenoble | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | H T T B T B |
6 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
7 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
8 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
9 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
10 | Stade Lavallois MFC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T T T B |
11 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B T T B |
14 | Red Star FC 93 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | T B B H B B |
15 | Rodez Aveyron | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B T B B T |
16 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
17 | Troyes | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 4 | B H B B T B |
18 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: