Đối đầu Lorient vs Amiens, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Lorient vs Amiens
Đối đầu Lorient vs Amiens
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Amiens gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Lorient vs Amiens
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lorient vs Amiens trước đây
-
31/08/2024Amiens1 - 0Lorient1 - 0L
-
02/05/2006Lorient1 - 1Amiens0 - 1D
-
03/12/2005Amiens1 - 1Lorient0 - 0D
-
12/03/2005Amiens0 - 0Lorient0 - 0D
-
02/10/2004Lorient1 - 2Amiens0 - 0L
-
26/10/2005Lorient2 - 2Amiens1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Lorient vs Amiens
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Amiens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Amiens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Amiens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Lorient (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient và Amiens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: