Đối đầu Amiens vs Paris FC, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Amiens vs Paris FC
Đối đầu Amiens vs Paris FC
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Amiens vs Paris FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amiens vs Paris FC trước đây
-
04/02/2024Amiens1 - 1Paris FC0 - 0D
-
17/09/2023Paris FC3 - 0Amiens2 - 0L
-
15/03/2023Paris FC3 - 0Amiens1 - 0L
-
31/08/2022Amiens1 - 1Paris FC0 - 0D
-
08/05/2022Amiens1 - 2Paris FC0 - 0L
-
22/12/2021Paris FC1 - 0Amiens1 - 0L
-
24/01/2021Paris FC4 - 2Amiens3 - 1L
-
13/09/2020Amiens1 - 2Paris FC0 - 1L
-
20/07/2018Amiens1 - 2Paris FC1 - 2L
-
21/03/2015Amiens1 - 0Paris FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Amiens vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Amiens vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amiens vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 0 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amiens vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amiens (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Amiens (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amiens thắng
Bại: là số trận Amiens thua
Thắng: là số trận Amiens thắng
Bại: là số trận Amiens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amiens và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 24 | B T T T T T |
2 | Lorient | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | H B T T T H |
3 | USL Dunkerque | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T H T B T |
4 | Metz | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | H T B T B T |
5 | FC Annecy | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | H T H T B T |
6 | Amiens | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 18 | T B T B T T |
7 | Grenoble | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B T B T B |
8 | Pau FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | B T B T H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 14 | T T T B T B |
10 | Bastia | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T B H H H |
11 | Guingamp | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H B T B B B |
12 | Ajaccio | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H B T B H B |
13 | Rodez Aveyron | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 10 | T B B T T H |
14 | Clermont | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B H B T H B |
15 | Caen | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 8 | T T B B H B |
16 | Red Star FC 93 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 20 | -10 | 8 | B H B B H B |
17 | Martigues | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B H H B T |
18 | Troyes | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 17 | -12 | 7 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: