Đối đầu Andrezieux vs Frejus St-Raphael, 22h59 ngày 06/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Andrezieux vs Frejus St-Raphael

  • Andrezieux
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:
    Frejus St-Raphael

Lịch sử đối đầu Andrezieux vs Frejus St-Raphael trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Andrezieux vs Frejus St-Raphael

- Thống kê lịch sử đối đầu Andrezieux vs Frejus St-Raphael: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Andrezieux vs Frejus St-Raphael: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Andrezieux vs Frejus St-Raphael: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Andrezieux (sân nhà) 0 0 0 0
Andrezieux (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andrezieux thắng
Bại: là số trận Andrezieux thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AndrezieuxFrejus St-Raphael trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 20 11 5 4 32 19 13 38 B T H T H T
2 AS Furiani Agliani 20 8 10 2 21 11 10 34 B T H H H H
3 Biesheim 20 9 7 4 23 21 2 34 H T B H T T
4 Fleury Merogis U.S. 20 9 5 6 31 16 15 32 T B T H T B
5 Bobigny A.C. 20 7 10 3 29 22 7 31 T T T H H B
6 Creteil 20 8 6 6 23 19 4 30 T B H T B T
7 Feignies 21 8 4 9 23 28 -5 28 T T B T T H
8 ES Wasquehal 20 7 5 8 26 28 -2 26 H T T B B T
9 Macon 21 6 7 8 30 29 1 25 H B T T H B
10 Auxerre B 20 6 5 9 22 24 -2 23 B B T B B B
11 Besancon 20 6 4 10 21 26 -5 22 T H B B B B
12 Haguenau 20 6 4 10 20 34 -14 22 B B B T T H
13 Colmar 20 6 3 11 24 30 -6 21 B B B B T T
14 Saint Quentin 20 4 5 11 27 45 -18 17 T B B B B H

Cập nhật: