Đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Angers SCO U19 vs Lorient U19
Đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19
Phong độ Angers SCO U19 gần đây
Phong độ Lorient U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Angers SCO U19 vs Lorient U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19 trước đây
-
20/10/2024Lorient U193 - 2Angers SCO U190 - 0L
-
28/04/2024Angers SCO U190 - 1Lorient U190 - 0L
-
26/11/2023Lorient U191 - 4Angers SCO U190 - 0W
-
07/05/2023Angers SCO U195 - 2Lorient U190 - 0W
-
20/11/2022Lorient U190 - 2Angers SCO U190 - 1W
-
15/03/2015Angers SCO U191 - 0Lorient U190 - 0W
-
26/10/2014Lorient U192 - 3Angers SCO U190 - 0W
-
16/02/2014Lorient U190 - 1Angers SCO U190 - 0W
-
06/10/2013Angers SCO U190 - 0Lorient U190 - 0D
-
16/12/2012Lorient U191 - 1Angers SCO U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers SCO U19 vs Lorient U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angers SCO U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Angers SCO U19 (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angers SCO U19 thắng
Bại: là số trận Angers SCO U19 thua
Thắng: là số trận Angers SCO U19 thắng
Bại: là số trận Angers SCO U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angers SCO U19 và Lorient U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 20 | 13 | 4 | 3 | 49 | 30 | 19 | 43 | T T T T T T |
2 | Saint Etienne U19 | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 19 | 19 | 36 | H T B H T T |
3 | Marseille U19 | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 19 | 16 | 36 | H B H H T H |
4 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
5 | Ajaccio U19 | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 34 | B B B H T T |
6 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 31 | -2 | 26 | B T T B B B |
8 | Air Bel U19 | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 29 | -3 | 24 | B T B H H T |
9 | Colomiers U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 34 | -8 | 24 | T B T H B H |
10 | Monaco U19 | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 23 | B T T H T T |
11 | Olympique Rovenain U19 | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 34 | -5 | 23 | H T B T B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 4 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 16 | H B T B H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 40 | -26 | 16 | B B H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 55 | -41 | 11 | T B B B B B |
Cập nhật: