Đối đầu Angers vs Monaco, 01h00 ngày 16/3
Kết quả Angers vs Monaco
Nhận định, Soi kèo Angers vs AS Monaco, 1h00 ngày 16/3
Đối đầu Angers vs Monaco
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Monaco gần đây
Ligue 1 2024-2025: Angers vs Monaco
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angers vs Monaco trước đây
-
02/11/2024Monaco0 - 1Angers0 - 1W
-
07/05/2023Angers1 - 2Monaco0 - 1L
-
30/10/2022Monaco2 - 0Angers0 - 0L
-
01/05/2022Monaco2 - 0Angers1 - 0L
-
02/12/2021Angers1 - 3Monaco0 - 2L
-
25/04/2021Angers0 - 1Monaco0 - 0L
-
10/01/2021Monaco3 - 0Angers1 - 0L
-
05/02/2020Monaco1 - 0Angers1 - 0L
-
15/12/2019Angers0 - 0Monaco0 - 0D
-
03/03/2019Angers2 - 2Monaco2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Angers vs Monaco
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Monaco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Monaco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Monaco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angers (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Angers (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angers thắng
Bại: là số trận Angers thua
Thắng: là số trận Angers thắng
Bại: là số trận Angers thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angers và Monaco trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T B T T |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: