Đối đầu Montpellier vs Angers, 23h15 ngày 12/1
Kết quả Montpellier vs Angers
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Angers, 23h15 ngày 12/1
Đối đầu Montpellier vs Angers
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Angers gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Angers
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Angers trước đây
-
05/03/2023Montpellier5 - 0Angers3 - 0W
-
11/09/2022Angers2 - 1Montpellier1 - 1L
-
22/05/2022Angers2 - 0Montpellier1 - 0L
-
23/12/2021Montpellier4 - 1Angers2 - 1W
-
04/04/2021Angers1 - 1Montpellier0 - 0D
-
20/09/2020Montpellier4 - 1Angers2 - 1W
-
23/02/2020Angers1 - 0Montpellier0 - 0L
-
27/10/2019Montpellier0 - 0Angers0 - 0D
-
10/03/2019Montpellier2 - 2Angers2 - 0D
-
11/11/2018Angers1 - 0Montpellier0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Angers
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Angers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Angers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Angers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Montpellier (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Angers trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Monaco | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 31 | T B T H B H |
4 | Nice | 17 | 8 | 6 | 3 | 35 | 23 | 12 | 30 | T B T H T T |
5 | Lille | 17 | 7 | 8 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | T H T H H H |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 42 | -26 | 9 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: