Đối đầu FC Bergerac vs Angouleme, 00h00 ngày 31/1
Kết quả FC Bergerac vs Angouleme
Đối đầu FC Bergerac vs Angouleme
Phong độ FC Bergerac gần đây
Phong độ Angouleme gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: FC Bergerac vs Angouleme
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Bergerac vs Angouleme trước đây
-
02/09/2023Angouleme2 - 2FC Bergerac1 - 2D
-
01/04/2023FC Bergerac2 - 0Angouleme1 - 0W
-
05/11/2022Angouleme1 - 2FC Bergerac1 - 1W
-
30/04/2022FC Bergerac0 - 1Angouleme0 - 1L
-
04/12/2021Angouleme0 - 1FC Bergerac0 - 0W
-
26/01/2020Angouleme0 - 0FC Bergerac0 - 0D
-
24/08/2019FC Bergerac0 - 1Angouleme0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Bergerac vs Angouleme
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bergerac vs Angouleme: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bergerac vs Angouleme: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bergerac vs Angouleme: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bergerac (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Bergerac (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Bergerac thắng
Bại: là số trận FC Bergerac thua
Thắng: là số trận FC Bergerac thắng
Bại: là số trận FC Bergerac thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Bergerac và Angouleme trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | T T H B B T |
2 | AS Furiani Agliani | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 8 | 10 | 27 | H T H T T T |
3 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 16 | 0 | 23 | T B B T H T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 22 | H B T B T H |
5 | Bobigny A.C. | 14 | 4 | 8 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | H H T H H B |
6 | Creteil | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | H H H T T H |
7 | Besancon | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 18 | T H B H T T |
8 | Auxerre B | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B H H H T |
9 | Macon | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 16 | H B B H B T |
10 | Haguenau | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T B B H H |
11 | ES Wasquehal | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 13 | H T H H T B |
12 | Saint Quentin | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H H B B B |
13 | Colmar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 12 | H T B B B T |
14 | Feignies | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | T H T B B B |
Cập nhật: