Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme, 22h59 ngày 20/4
Kết quả St Pryve St Hilaire vs Angouleme
Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Phong độ Angouleme gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: St Pryve St Hilaire vs Angouleme
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme trước đây
-
02/12/2023Angouleme0 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0D
-
09/02/2020St Pryve St Hilaire3 - 2Angouleme2 - 2W
-
31/08/2019Angouleme1 - 1St Pryve St Hilaire1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Angouleme: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Pryve St Hilaire (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
St Pryve St Hilaire (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St Pryve St Hilaire và Angouleme trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | H T H T T T |
2 | AS Furiani Agliani | 22 | 9 | 11 | 2 | 26 | 14 | 12 | 38 | H H H H H T |
3 | Bobigny A.C. | 22 | 9 | 10 | 3 | 33 | 22 | 11 | 37 | T H H B T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 36 | T H T B H T |
5 | Biesheim | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 34 | B H T T B B |
6 | Creteil | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | H T B T B B |
7 | Feignies | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | B T T H H B |
8 | Macon | 23 | 7 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 28 | T T H B B T |
9 | ES Wasquehal | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | T B B T H B |
10 | Haguenau | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 25 | B T T H B T |
11 | Auxerre B | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B B H B |
12 | Colmar | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T T T B |
13 | Besancon | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 28 | -6 | 23 | B B B B H B |
14 | Saint Quentin | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 47 | -15 | 23 | B B B H T T |
Cập nhật: