Đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France, 00h00 ngày 24/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Aubervilliers vs Racing Club de France

  • Aubervilliers
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/3/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Racing Club de France

Lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France

- Thống kê lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Aubervilliers (sân nhà) 0 0 0 0
Aubervilliers (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aubervilliers thắng
Bại: là số trận Aubervilliers thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AubervilliersRacing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 19 10 5 4 29 19 10 35 T B T H T H
2 AS Furiani Agliani 19 8 9 2 21 11 10 33 T B T H H H
3 Fleury Merogis U.S. 19 9 5 5 29 13 16 32 H T B T H T
4 Bobigny A.C. 19 7 10 2 27 18 9 31 B T T T H H
5 Biesheim 19 8 7 4 22 21 1 31 T H T B H T
6 Creteil 19 7 6 6 22 19 3 27 B T B H T B
7 Feignies 20 8 3 9 22 27 -5 27 T T T B T T
8 Macon 20 6 7 7 30 26 4 25 H H B T T H
9 Auxerre B 19 6 5 8 22 23 -1 23 T B B T B B
10 ES Wasquehal 19 6 5 8 23 26 -3 23 T H T T B B
11 Besancon 19 6 4 9 21 25 -4 22 B T H B B B
12 Haguenau 19 6 3 10 20 34 -14 21 H B B B T T
13 Colmar 19 5 3 11 20 28 -8 18 T B B B B T
14 Saint Quentin 19 4 4 11 26 44 -18 16 B T B B B B

Cập nhật: