Đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19), 20h00 ngày 10/3
Kết quả Avranches U19 vs USSA Vertou (U19)
Đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19)
Phong độ Avranches U19 gần đây
Phong độ USSA Vertou (U19) gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Avranches U19 vs USSA Vertou (U19)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19) trước đây
-
15/10/2023USSA Vertou (U19)0 - 1Avranches U190 - 0W
-
15/01/2023Avranches U191 - 0USSA Vertou (U19)1 - 0W
-
11/09/2022USSA Vertou (U19)0 - 4Avranches U190 - 3W
-
10/04/2022Avranches U194 - 1USSA Vertou (U19)0 - 0W
-
14/11/2021USSA Vertou (U19)0 - 3Avranches U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19)
- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches U19 vs USSA Vertou (U19): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avranches U19 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Avranches U19 (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avranches U19 thắng
Bại: là số trận Avranches U19 thua
Thắng: là số trận Avranches U19 thắng
Bại: là số trận Avranches U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avranches U19 và USSA Vertou (U19) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 35 | 22 | 13 | 36 | T T H T B T |
2 | Air Bel U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 | T H B T T H |
3 | Saint Etienne U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 21 | 7 | 30 | T B T H B B |
4 | Monaco U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 27 | 5 | 30 | B T T B T T |
5 | Nice U19 | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 30 | H B H B T T |
6 | Montpellier U19 | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 29 | B T T T T H |
7 | Marignane Gignac U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 26 | T T T T H H |
8 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 26 | 4 | 24 | H B T T B B |
9 | Toulouse U19 | 16 | 6 | 2 | 8 | 15 | 17 | -2 | 20 | T B H B T T |
10 | Colomiers U19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B B B B B |
11 | Ajaccio U19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B T B H |
12 | Ajaccio Gfco U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | B B B B H B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T H H T B |
14 | Bastia U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B H B T |
Cập nhật: