Đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches, 23h00 ngày 07/9
Kết quả Le Poire Sur Vie vs Avranches
Đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches
Phong độ Le Poire Sur Vie gần đây
Phong độ Avranches gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Poire Sur Vie vs Avranches
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches trước đây
-
28/03/2015Le Poire Sur Vie1 - 1Avranches0 - 0D
-
18/10/2014Avranches1 - 0Le Poire Sur Vie1 - 0L
-
13/02/2011Avranches0 - 0Le Poire Sur Vie0 - 0D
-
21/08/2010Le Poire Sur Vie0 - 0Avranches0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
Nghiệp dư pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Avranches: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Poire Sur Vie (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Le Poire Sur Vie (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Poire Sur Vie thắng
Bại: là số trận Le Poire Sur Vie thua
Thắng: là số trận Le Poire Sur Vie thắng
Bại: là số trận Le Poire Sur Vie thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Poire Sur Vie và Avranches trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Creteil | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
4 | AS Furiani Agliani | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
5 | Balagne | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
6 | Epinal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
7 | Chantilly | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 | T T B |
8 | Beauvais | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
9 | AS Villers Houlgate | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
10 | Chambly FC | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
11 | Biesheim | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
12 | Thionville FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
13 | Aubervilliers | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
14 | Feignies | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
15 | Haguenau | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
16 | ES Wasquehal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: