Đối đầu Villefranche vs Avranches, 00h30 ngày 27/4
Kết quả Villefranche vs Avranches
Đối đầu Villefranche vs Avranches
Phong độ Villefranche gần đây
Phong độ Avranches gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Villefranche vs Avranches
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villefranche vs Avranches trước đây
-
27/03/2024Avranches1 - 3Villefranche1 - 2W
-
11/02/2023Villefranche1 - 1Avranches1 - 1D
-
03/09/2022Avranches2 - 1Villefranche0 - 1L
-
09/04/2022Avranches1 - 1Villefranche0 - 1D
-
06/11/2021Villefranche3 - 0Avranches2 - 0W
-
02/05/2021Villefranche2 - 1Avranches2 - 1W
-
19/12/2020Avranches1 - 2Villefranche0 - 1W
-
30/11/2019Avranches0 - 1Villefranche0 - 1W
-
27/02/2019Avranches0 - 0Villefranche0 - 0D
-
25/08/2018Villefranche0 - 0Avranches0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Villefranche vs Avranches
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Avranches: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Avranches: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Avranches: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villefranche (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Villefranche (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villefranche thắng
Bại: là số trận Villefranche thua
Thắng: là số trận Villefranche thắng
Bại: là số trận Villefranche thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villefranche và Avranches trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 30 | 18 | 8 | 4 | 49 | 27 | 22 | 62 | T H H T T B |
2 | Chamois Niortais | 30 | 15 | 7 | 8 | 50 | 34 | 16 | 52 | T H H B T B |
3 | Martigues | 30 | 14 | 8 | 8 | 36 | 24 | 12 | 50 | B T B T B H |
4 | Nancy | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | T H H B T T |
5 | Le Mans | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | T T T B T H |
6 | Dijon | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 44 | B H H B T T |
7 | Sochaux | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 38 | 8 | 43 | B H H T B T |
8 | FC Rouen | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T H H B |
9 | Versailles 78 | 30 | 11 | 9 | 10 | 38 | 30 | 8 | 42 | T H B T T T |
10 | Orleans US 45 | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 35 | -2 | 38 | B B H H B B |
11 | Chateauroux | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | T T T H B B |
12 | Villefranche | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 35 | B T H B H H |
13 | Nimes | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 35 | B H H B B T |
14 | GOAL FC | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 41 | -1 | 34 | T H H B B T |
15 | Marignane Gignac | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | T H T H B B |
16 | Avranches | 30 | 9 | 5 | 16 | 33 | 53 | -20 | 32 | B B B T B T |
17 | Epinal | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 44 | -12 | 29 | B H B T T B |
18 | Cholet So | 30 | 8 | 4 | 18 | 28 | 47 | -19 | 28 | B T H T T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: