Đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19, 20h00 ngày 15/9
Kết quả AuxerreU19 vs Besancon U19
Đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19
Phong độ AuxerreU19 gần đây
Phong độ Besancon U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: AuxerreU19 vs Besancon U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19 trước đây
-
05/03/2017Besancon U191 - 0AuxerreU190 - 0L
-
16/10/2016AuxerreU192 - 0Besancon U190 - 0W
-
06/05/2015Besancon U191 - 5AuxerreU190 - 0W
-
14/09/2014AuxerreU191 - 0Besancon U190 - 0W
-
16/05/2010Besancon U191 - 1AuxerreU190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs Besancon U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AuxerreU19 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AuxerreU19 (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AuxerreU19 và Besancon U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Air Bel U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 | T H T |
3 | Ajaccio Gfco U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T B T |
4 | Montpellier U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Nice U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
6 | Olympique Rovenain U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
7 | Colomiers U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B B T |
8 | Saint Etienne U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | Toulouse U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
10 | Rodez Aveyron U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
11 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B T B |
12 | Marseille U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Monaco U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B |
Cập nhật: