Đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C., 22h00 ngày 31/8
Kết quả Haguenau vs Bobigny A.C.
Đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C.
Phong độ Haguenau gần đây
Phong độ Bobigny A.C. gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Haguenau vs Bobigny A.C.
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C. trước đây
-
11/05/2024Haguenau2 - 2Bobigny A.C.0 - 0D
-
14/01/2024Bobigny A.C.1 - 1Haguenau0 - 1D
-
18/03/2023Haguenau0 - 3Bobigny A.C.0 - 0L
-
08/01/2023Bobigny A.C.2 - 0Haguenau2 - 0L
-
26/03/2022Haguenau1 - 1Bobigny A.C.1 - 0D
-
09/10/2021Bobigny A.C.2 - 1Haguenau0 - 1L
-
27/02/2021Haguenau0 - 0Bobigny A.C.0 - 0D
-
05/10/2019Haguenau0 - 1Bobigny A.C.0 - 0L
-
25/05/2019Haguenau0 - 2Bobigny A.C.0 - 1L
-
11/08/2018Bobigny A.C.1 - 1Haguenau0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C.
- Thống kê lịch sử đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haguenau vs Bobigny A.C.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haguenau (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Haguenau (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haguenau thắng
Bại: là số trận Haguenau thua
Thắng: là số trận Haguenau thắng
Bại: là số trận Haguenau thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haguenau và Bobigny A.C. trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Balagne | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Bobigny A.C. | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Chantilly | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | Creteil | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | AS Villers Houlgate | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | Beauvais | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Epinal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
9 | AS Furiani Agliani | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | Chambly FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Haguenau | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Feignies | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Thionville FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
14 | Aubervilliers | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Biesheim | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | ES Wasquehal | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: