Đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 23/3
Kết quả RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W)
Đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W)
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W) trước đây
-
16/12/2023Bordeaux (W)1 - 4RC Saint Etienne (W)1 - 1W
-
26/02/2022Bordeaux (W)3 - 0RC Saint Etienne (W)1 - 0L
-
28/08/2021RC Saint Etienne (W)1 - 1Bordeaux (W)0 - 1D
-
19/03/2017RC Saint Etienne (W)0 - 0Bordeaux (W)0 - 0D
-
25/09/2016Bordeaux (W)0 - 7RC Saint Etienne (W)0 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Saint Etienne (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
RC Saint Etienne (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Saint Etienne (W) thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne (W) thua
Thắng: là số trận RC Saint Etienne (W) thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Saint Etienne (W) và Bordeaux (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 63 | 9 | 54 | 49 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 56 | 10 | 46 | 42 | T H H T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 49 | 20 | 29 | 37 | B B T T T T |
4 | Montpellier (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 26 | -2 | 26 | T B B T T H |
5 | Reims (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 24 | T B B B B T |
6 | Fleury 91 (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 21 | T B H B T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 23 | 38 | -15 | 19 | T T B T T B |
8 | Le Havre (W) | 17 | 3 | 9 | 5 | 28 | 36 | -8 | 18 | T H H B B H |
9 | Dijon w | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 41 | -20 | 16 | B H T B B T |
10 | Guingamp (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 34 | -18 | 15 | B H T B T B |
11 | Lille (W) | 17 | 1 | 5 | 11 | 21 | 52 | -31 | 8 | B H B H B B |
12 | Bordeaux (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 7 | B H B H B B |
Cập nhật: