Đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne, 01h30 ngày 15/3
Kết quả Orleans US 45 vs Boulogne
Đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Phong độ Boulogne gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Orleans US 45 vs Boulogne
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne trước đây
-
19/10/2024Boulogne3 - 0Orleans US 452 - 0L
-
22/01/2022Orleans US 452 - 1Boulogne0 - 1W
-
21/08/2021Boulogne1 - 1Orleans US 450 - 1D
-
04/04/2021Boulogne2 - 2Orleans US 451 - 2D
-
25/11/2020Orleans US 451 - 0Boulogne0 - 0W
-
23/04/2016Orleans US 451 - 2Boulogne0 - 1L
-
16/12/2015Boulogne4 - 3Orleans US 453 - 1L
-
17/05/2014Orleans US 453 - 1Boulogne2 - 1W
-
11/01/2014Boulogne1 - 2Orleans US 450 - 1W
-
27/04/2013Orleans US 452 - 0Boulogne1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Boulogne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orleans US 45 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Orleans US 45 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orleans US 45 thắng
Bại: là số trận Orleans US 45 thua
Thắng: là số trận Orleans US 45 thắng
Bại: là số trận Orleans US 45 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orleans US 45 và Boulogne trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 20 | 12 | 42 | T B T T B B |
2 | Boulogne | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | H T B T T H |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T B B T H |
5 | Valenciennes | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H H T |
6 | Dijon | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | H B H B T H |
7 | Aubagne | 23 | 9 | 4 | 10 | 29 | 25 | 4 | 31 | B B B T B H |
8 | Bourg Peronnas | 22 | 8 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 31 | H H H B T T |
9 | FC Rouen | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | T T H B T H |
10 | Sochaux | 22 | 5 | 12 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27 | H H B B B H |
11 | Versailles 78 | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | B T T T H H |
12 | Quevilly | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B H B B T |
13 | Villefranche | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 26 | -6 | 26 | B T T T B B |
14 | Concarneau | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 26 | T B B H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
16 | Nimes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H B T B T H |
17 | Chateauroux | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T H B T T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: