Đối đầu Boulogne vs Racing Club de France, 22h59 ngày 27/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Boulogne vs Racing Club de France

  • Boulogne
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:
    Racing Club de France

Lịch sử đối đầu Boulogne vs Racing Club de France trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Boulogne vs Racing Club de France

- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Racing Club de France: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Racing Club de France: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Boulogne (sân nhà) 0 0 0 0
Boulogne (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BoulogneRacing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 23 14 5 4 40 20 20 47 T H T T T T
2 Fleury Merogis U.S. 23 11 6 6 39 19 20 39 H T B H T T
3 AS Furiani Agliani 23 9 12 2 28 16 12 39 H H H H T H
4 Bobigny A.C. 23 9 10 4 34 26 8 37 H H B T T B
5 Biesheim 23 9 7 7 27 30 -3 34 H T T B B B
6 Creteil 23 9 6 8 28 26 2 33 T B T B B T
7 Feignies 24 8 6 10 27 35 -8 30 T T H H B H
8 Macon 24 7 8 9 35 33 2 29 T H B B T H
9 ES Wasquehal 23 7 7 9 30 34 -4 28 B B T H B H
10 Auxerre B 23 7 6 10 30 29 1 27 B B B H B T
11 Colmar 23 7 4 12 31 38 -7 25 B T T T B H
12 Haguenau 23 7 4 12 25 42 -17 25 T T H B T B
13 Besancon 23 6 6 11 22 28 -6 24 B B B H B H
14 Saint Quentin 23 6 5 12 32 52 -20 23 B B H T T B

Cập nhật: