Đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19, 20h30 ngày 23/11
Kết quả Nantes U19 vs Brest Stade U19
Đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19
Phong độ Nantes U19 gần đây
Phong độ Brest Stade U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Nantes U19 vs Brest Stade U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19 trước đây
-
16/03/2024Brest Stade U193 - 2Nantes U192 - 0L
-
21/10/2023Nantes U192 - 0Brest Stade U191 - 0W
-
04/02/2023Nantes U193 - 3Brest Stade U192 - 1D
-
25/09/2022Brest Stade U194 - 1Nantes U190 - 0L
-
28/05/2022Nantes U192 - 0Brest Stade U190 - 0W
-
26/02/2022Brest Stade U192 - 1Nantes U190 - 0L
-
12/09/2021Nantes U191 - 3Brest Stade U190 - 0L
-
27/09/2020Brest Stade U191 - 2Nantes U191 - 1W
-
10/03/2019Nantes U193 - 2Brest Stade U191 - 1W
-
07/10/2018Brest Stade U193 - 4Nantes U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Brest Stade U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Nantes U19 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes U19 và Brest Stade U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 18 | 9 | 24 | B H T H T T |
2 | Marseille U19 | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 13 | 12 | 23 | T T B T T T |
3 | Ajaccio U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T H B B |
4 | Saint Etienne U19 | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 11 | 12 | 21 | B T H H T T |
5 | Toulouse U19 | 12 | 6 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 21 | H H T T T B |
6 | Nice U19 | 11 | 5 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 19 | T T H B T T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | H B H T B T |
8 | Colomiers U19 | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B T T B B |
9 | Air Bel U19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B T H |
10 | Olympique Rovenain U19 | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 20 | -6 | 12 | H H H B T B |
11 | Monaco U19 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 10 | B T B B B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 29 | -19 | 10 | T B T T B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 35 | -27 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật: