Đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19, 20h30 ngày 17/2
Kết quả Rennes U19 vs Brest Stade U19
Đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19
Phong độ Rennes U19 gần đây
Phong độ Brest Stade U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Rennes U19 vs Brest Stade U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19 trước đây
-
07/10/2023Brest Stade U191 - 0Rennes U191 - 0L
-
03/12/2022Brest Stade U191 - 0Rennes U190 - 0L
-
03/09/2022Rennes U192 - 1Brest Stade U190 - 0W
-
02/04/2022Brest Stade U191 - 1Rennes U191 - 0D
-
23/10/2021Rennes U193 - 1Brest Stade U192 - 0W
-
19/09/2020Rennes U190 - 1Brest Stade U190 - 0L
-
04/05/2019Rennes U193 - 1Brest Stade U190 - 0W
-
25/11/2018Brest Stade U190 - 2Rennes U190 - 0W
-
11/04/2018Brest Stade U190 - 5Rennes U190 - 0W
-
11/11/2017Rennes U191 - 1Brest Stade U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Brest Stade U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rennes U19 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes U19 thắng
Bại: là số trận Rennes U19 thua
Thắng: là số trận Rennes U19 thắng
Bại: là số trận Rennes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes U19 và Brest Stade U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 33 | B T T H T B |
2 | Saint Etienne U19 | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T B T H B |
3 | Montpellier U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T T T T |
4 | Air Bel U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B T T H B T |
5 | Monaco U19 | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 27 | H B T T B T |
6 | Nice U19 | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 27 | B H B H B T |
7 | Marignane Gignac U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T T T T H |
8 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 24 | T H B T T B |
9 | Colomiers U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B B B B B |
10 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 18 | T B B B B H |
11 | Ajaccio U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 18 | H T T B B T |
12 | Toulouse U19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 17 | -4 | 17 | B T B H B T |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H H T |
14 | Bastia U19 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T B H B |
Cập nhật: