Đối đầu Lille U19 vs Caen U19, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Lille U19 vs Caen U19
Đối đầu Lille U19 vs Caen U19
Phong độ Lille U19 gần đây
Phong độ Caen U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Lille U19 vs Caen U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille U19 vs Caen U19 trước đây
-
21/01/2024Caen U191 - 1Lille U191 - 0D
-
17/09/2023Lille U191 - 4Caen U190 - 0L
-
05/02/2023Caen U191 - 1Lille U190 - 0D
-
25/09/2022Lille U192 - 4Caen U191 - 2L
-
27/03/2022Lille U195 - 1Caen U192 - 0W
-
16/10/2021Caen U192 - 2Lille U190 - 0D
-
19/10/2019Caen U192 - 2Lille U190 - 0D
-
09/12/2018Lille U191 - 1Caen U191 - 1D
-
02/09/2018Caen U193 - 2Lille U190 - 0L
-
28/01/2018Lille U192 - 0Caen U191 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lille U19 vs Caen U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Caen U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Caen U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Caen U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille U19 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lille U19 (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille U19 thắng
Bại: là số trận Lille U19 thua
Thắng: là số trận Lille U19 thắng
Bại: là số trận Lille U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille U19 và Caen U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Montpellier U19 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T B T |
3 | Ajaccio Gfco U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | T B T H |
4 | Air Bel U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | T H T B |
5 | Colomiers U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | B B T T |
6 | Nice U19 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | H H T H |
7 | Toulouse U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Olympique Rovenain U19 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H T B |
9 | Saint Etienne U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
10 | Monaco U19 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T |
11 | Rodez Aveyron U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B |
12 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 3 | B T B B |
13 | Marseille U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
14 | Marignane Gignac U19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
Cập nhật: