Đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19, 20h30 ngày 02/11
Kết quả U19 PSG vs Chambly FC U19
Đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19
Phong độ U19 PSG gần đây
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: U19 PSG vs Chambly FC U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19 trước đây
-
06/04/2024Chambly FC U190 - 3Paris Saint Germain U190 - 2W
-
12/11/2023Paris Saint Germain U1912 - 3Chambly FC U197 - 0W
-
15/05/2022Chambly FC U192 - 6Paris Saint Germain U191 - 4W
-
22/08/2021Paris Saint Germain U193 - 1Chambly FC U191 - 1W
-
11/10/2020Chambly FC U191 - 3Paris Saint Germain U190 - 0W
-
16/12/2017Chambly FC U190 - 4Paris Saint Germain U190 - 0W
-
09/09/2017Paris Saint Germain U190 - 0Chambly FC U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19
- Thống kê lịch sử đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U19 PSG vs Chambly FC U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U19 PSG (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
U19 PSG (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận U19 PSG thắng
Bại: là số trận U19 PSG thua
Thắng: là số trận U19 PSG thắng
Bại: là số trận U19 PSG thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U19 PSG và Chambly FC U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 22 | T B T T T H |
2 | Montpellier U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 17 | T T H B H T |
3 | Toulouse U19 | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T T H H H T |
4 | Saint Etienne U19 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 | T B T B T H |
5 | Marseille U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T T T T B |
6 | Nice U19 | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | H B T T H B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T H H B H |
8 | Colomiers U19 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T T B H B T |
9 | Air Bel U19 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B B B B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | -1 | 9 | T B H H H H |
11 | Monaco U19 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | B T H T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B H B T B |
13 | Marignane Gignac U19 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 25 | -17 | 7 | B B B T B T |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: