Đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Montrouge U19 vs Chambly FC U19
Đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19
Phong độ Montrouge U19 gần đây
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Montrouge U19 vs Chambly FC U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19 trước đây
-
26/11/2023Chambly FC U192 - 0Montrouge U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrouge U19 vs Chambly FC U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrouge U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Montrouge U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrouge U19 thắng
Bại: là số trận Montrouge U19 thua
Thắng: là số trận Montrouge U19 thắng
Bại: là số trận Montrouge U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrouge U19 và Chambly FC U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 27 | 16 | 46 | T B T H T T |
2 | Montpellier U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 32 | 24 | 8 | 40 | H T H H T T |
3 | Saint Etienne U19 | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | B T H T H H |
4 | Air Bel U19 | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 38 | H H T B T B |
5 | Nice U19 | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 35 | -2 | 35 | T H B B T H |
6 | Monaco U19 | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | T T B B H B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | B B B T T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B B B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 27 | B T H B T B |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 26 | 31 | -5 | 27 | H B B T T T |
12 | Bastia U19 | 23 | 7 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 25 | B B T B T T |
13 | Colomiers U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 20 | B B H B B B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 38 | -16 | 18 | T B H B B B |
Cập nhật: