Đối đầu FC Rouen vs Chateauroux, 00h30 ngày 21/9
Kết quả FC Rouen vs Chateauroux
Đối đầu FC Rouen vs Chateauroux
Phong độ FC Rouen gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: FC Rouen vs Chateauroux
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rouen vs Chateauroux trước đây
-
06/04/2024FC Rouen1 - 1Chateauroux0 - 1D
-
04/11/2023Chateauroux0 - 3FC Rouen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Rouen vs Chateauroux
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Chateauroux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Chateauroux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Chateauroux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rouen (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Rouen (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rouen và Chateauroux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T H T T |
2 | Valenciennes | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Boulogne | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T T |
4 | Concarneau | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B H T T |
5 | Orleans US 45 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B T |
6 | Aubagne | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B T H H T |
7 | Chateauroux | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | B B T B T |
8 | Versailles 78 | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H H B |
9 | Le Mans | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H T H B |
10 | Bourg Peronnas | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T H B H |
11 | Sochaux | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H B |
12 | Dijon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B B H T |
13 | Nimes | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T B H B |
14 | Quevilly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | B T B H B |
15 | FC Rouen | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H |
16 | Paris 13 Atletico | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H H B |
17 | Villefranche | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: