Đối đầu Concarneau vs Chateauroux, 00h30 ngày 05/10
Kết quả Concarneau vs Chateauroux
Đối đầu Concarneau vs Chateauroux
Phong độ Concarneau gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Concarneau vs Chateauroux
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concarneau vs Chateauroux trước đây
-
11/03/2023Chateauroux4 - 2Concarneau1 - 0L
-
03/10/2022Concarneau2 - 0Chateauroux0 - 0W
-
22/03/2022Concarneau0 - 0Chateauroux0 - 0D
-
09/10/2021Chateauroux0 - 2Concarneau0 - 1W
-
22/04/2017Chateauroux2 - 0Concarneau0 - 0L
-
27/11/2016Concarneau1 - 1Chateauroux1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Concarneau vs Chateauroux
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Chateauroux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Chateauroux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Chateauroux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concarneau (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Concarneau (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concarneau và Chateauroux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boulogne | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | T H T T T H |
2 | Nancy | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T H T T B H |
3 | Valenciennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | T T T H H H |
4 | Concarneau | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 12 | B H T T H H |
5 | Orleans US 45 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T T B T H H |
6 | Dijon | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B B H T T T |
7 | Sochaux | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T H |
8 | Le Mans | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T H B B T |
9 | Aubagne | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H T B B |
10 | Nimes | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H B T H |
11 | Bourg Peronnas | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | T H B H T B |
12 | FC Rouen | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | B B H H T H |
13 | Versailles 78 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H H B B H |
14 | Paris 13 Atletico | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H H B B T |
15 | Chateauroux | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B T B T B |
16 | Villefranche | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | H H B B H H |
17 | Quevilly | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: