Đối đầu Le Mans vs Chateauroux, 01h30 ngày 15/3
Kết quả Le Mans vs Chateauroux
Đối đầu Le Mans vs Chateauroux
Phong độ Le Mans gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Le Mans vs Chateauroux
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Mans vs Chateauroux trước đây
-
19/10/2024Chateauroux1 - 2Le Mans1 - 0W
-
13/04/2024Chateauroux1 - 2Le Mans1 - 1W
-
14/11/2023Le Mans1 - 1Chateauroux0 - 0D
-
15/04/2023Le Mans1 - 1Chateauroux0 - 0D
-
29/11/2022Chateauroux0 - 3Le Mans0 - 2W
-
22/01/2022Le Mans1 - 0Chateauroux0 - 0W
-
23/08/2021Chateauroux2 - 1Le Mans1 - 0L
-
16/07/2022Le Mans4 - 1Chateauroux2 - 0W
-
30/11/2019Le Mans1 - 2Chateauroux1 - 0L
-
19/01/2013Le Mans2 - 0Chateauroux1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Le Mans vs Chateauroux
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Chateauroux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Chateauroux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Chateauroux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Mans (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Le Mans (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Mans và Chateauroux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 20 | 12 | 42 | T B T T B B |
2 | Boulogne | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | H T B T T H |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T B B T H |
5 | Valenciennes | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H H T |
6 | Dijon | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | H B H B T H |
7 | Aubagne | 23 | 9 | 4 | 10 | 29 | 25 | 4 | 31 | B B B T B H |
8 | Bourg Peronnas | 22 | 8 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 31 | H H H B T T |
9 | FC Rouen | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | T T H B T H |
10 | Sochaux | 22 | 5 | 12 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27 | H H B B B H |
11 | Versailles 78 | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | B T T T H H |
12 | Quevilly | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B H B B T |
13 | Villefranche | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 26 | -6 | 26 | B T T T B B |
14 | Concarneau | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 26 | T B B H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
16 | Nimes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H B T B T H |
17 | Chateauroux | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T H B T T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: